FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhoaho Hinestroza

31.12.1995(28) 174cm 70Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM40
RM58
RB45
RWB47
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
73
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16