FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Velasco

5.11.1991(33) 178cm 75Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM54
RM47
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
31
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16