FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Izquierdo

7.7.1992(32) 171cm 75Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM46
RM70
RB49
RWB53
CB38
SW37
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
75
Tăng tốc
86
Tốc độ
86
Nhảy
64
Khéo léo
84
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
78
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
68
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
47
Sút xoáy
68
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18