FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Escalante

27.3.1993(31) 182cm 75Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM70
RM63
RB68
RWB68
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
69
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16