FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Helik

9.9.1995(29) 191cm 77Kg
ST49
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM57
RM49
RB57
RWB56
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
77
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
31
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12