FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Kupczak

20.2.1992(32) 176cm 76Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM58
RM53
RB57
RWB56
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20