FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Dornebusch

12.7.1994(29) 193cm 89Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
76
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
21
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
61