FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Bermúdez

16.12.1987(36) 183cm 81Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM45
RM34
RB48
RWB46
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10