FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Calvo

1.4.1994(30) 177cm 77Kg
ST49
RW46
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM57
RM48
RB55
RWB54
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
30
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18