FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Grant

26.9.1994(30) 178cm 72Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM56
RM61
RB55
RWB57
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
67
Penalty
46
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16