FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Nizic

15.3.1995(29) 195cm 77Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM28
RM28
RB26
RWB25
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
47
Thể lực
28
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
37
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
20
Đánh đầu
34
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
29
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56