FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Horton

14.9.1994(30) 193cm 77Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW26
GK55
Sức mạnh
47
Thể lực
28
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
45
Khéo léo
31
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57