FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Gallagher

29.7.1994(29) 178cm 70Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM49
RM48
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
41
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16