FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saad Abdul-Amir

19.1.1992(32) 180cm 74Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM63
RM60
RB60
RWB61
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15