FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Gomez

21.12.1993(30) 186cm 72Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM59
RM64
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
71
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
51
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15