FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa

9.5.1995(29) 178cm 75Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM65
RM68
RB67
RWB68
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
31
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11