FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sulayman Marreh

15.1.1996(28) 184cm 78Kg
ST42
RW42
CF43
RF43
CAM45
CM50
CDM59
RM45
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
65
Rê bóng
35
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14