FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Silva

4.9.1989(35) 178cm 67Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM65
CDM64
RM66
RB65
RWB66
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14