FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilmer Boyaca

17.6.1990(34) 170cm 68Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM54
RM53
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
46
Vô-lê
24
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
28
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11