FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Avila

24.9.1986(38) 184cm 79Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM50
RM36
RB51
RWB48
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
41
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
19
Chuyền dài
27
Lực sút
28
Đánh đầu
56
Sút xa
16
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16