FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeiko Lewis

3.6.1994(29) 168cm 66Kg
ST50
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM46
CDM36
RM53
RB38
RWB40
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
48
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
59
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
14
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
27
Tranh bóng
18
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
33
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17