FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Pozo

15.3.1996(28) 170cm 65Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM53
RM62
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
48
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12