FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Byrne

24.4.1996(28) 176cm 73Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM58
RM62
RB56
RWB58
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
40
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11