FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Zapata

10.5.1995(29) 176cm 74Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM47
RM62
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
36
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12