FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Dominguez

17.12.1986(37) 173cm 70Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM62
RM60
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
22
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13