FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Flannigan

2.2.1996(28) 180cm 71Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM51
RM57
RB48
RWB50
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15