FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Sims

28.3.1997(27) 168cm 65Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM44
RM61
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
46
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
38
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14