FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Targett

18.9.1995(29) 183cm 70Kg
ST50
RW55
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM59
RM57
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
34
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19