FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will De Havilland

8.11.1994(29) 183cm 80Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM48
RM43
RB49
RWB48
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
42
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12