FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pieros Sotiriou

13.1.1993(31) 186cm 81Kg
ST62
RW58
CF61
RF61
CAM58
CM53
CDM45
RM58
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16