FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cafu

26.2.1993(31) 183cm 84Kg
ST63
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM62
CDM65
RM61
RB64
RWB64
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
83
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
66
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
80
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16