FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Long

2.4.1995(29) 178cm 70Kg
ST41
RW44
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM50
RM45
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
40
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16