FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall Keown

5.4.1995(29) 183cm 66Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM49(+1)
CDM53
RM48
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13