FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Griffin

8.9.1994(30) 178cm 74Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM49
RM48
RB51
RWB51
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
30
Chuyền dài
46
Lực sút
29
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16