FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Aimson

3.6.1994(30) 179cm 70Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM47
RM35
RB49
RWB46
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
29
Giữ bóng
35
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
31
Chuyền dài
35
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18