FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ambroise Oyongo

22.6.1991(33) 175cm 68Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM62
RM65
RB64
RWB65
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
80
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
82
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13