FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sargis Adamyan

23.5.1993(31) 184cm 75Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13