FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Woo

25.2.1990(34) 172cm 69Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM62
RM64
RB62
RWB63
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13