FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elicer Quinonez

7.11.1988(35) 174cm 78Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM44
RM60
RB42
RWB46
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
79
Tốc độ
72
Nhảy
45
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
52
Lực sút
70
Đánh đầu
40
Sút xa
65
Vô-lê
41
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16