FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saadeldin Saad

1.4.1989(35) 185cm 76Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM59
RM51
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
74
Rê bóng
54
Giữ bóng
44
Kèm người
64
Tranh bóng
75
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15