FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Hedges

8.7.1995(29) 185cm 65Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM46
RM56
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18