FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmoud Dahoud

1.1.1996(28) 177cm 69Kg
ST64
RW71
CF70
RF70
CAM74
CM74
CDM70
RM72
RB66
RWB69
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
82
Tăng tốc
74
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
82
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
78
Giữ bóng
73
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
59
Chuyền dài
76
Lực sút
66
Đánh đầu
41
Sút xa
74
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
79
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16