FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saturnin Allagbe

22.11.1993(31) 187cm 71Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM27
CDM25
RM25
RB23
RWB24
CB23
SW22
GK61
Sức mạnh
33
Thể lực
28
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
55
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
17
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
61
TM đổ người
63
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
64