FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Gomez

6.5.1993(31) 185cm 85Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM45
CM50
CDM61
RM45
RB60
RWB57
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
74
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
72
Rê bóng
42
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
66
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
67
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
61
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14