FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Spencer

28.3.1995(29) 196cm 82Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM47
CDM41
RM47
RB36
RWB37
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
44
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
34
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14