FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Timlin

17.11.1994(29) 175cm 64Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM48
RM56
RB49
RWB51
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17