FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dakonam Djene

31.12.1991(32) 176cm 71Kg
ST50
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM49
CDM58
RM51
RB62
RWB60
CB64
SW63
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
40
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15