FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Bongonda

20.11.1995(29) 177cm 71Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM64
CDM50
RM70
RB50
RWB54
CB41
SW40
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
85
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
40
Sút xa
67
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
68
Phản ứng
75
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12