FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Molino

17.6.1990(34) 184cm 65Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM54
RM66
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11