FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Hjulsager

15.1.1995(29) 175cm 73Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM53
RM62
RB51
RWB53
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
46
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
69
Chuyền dài
63
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14